Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
96
|
07
|
G7 |
179
|
955
|
G6 |
6157
4407
5697
|
2276
7887
7254
|
G5 |
7532
|
4671
|
G4 |
90391
67986
41975
06288
70573
93992
76854
|
17900
27424
67885
88852
79582
16280
38753
|
G3 |
16517
34062
|
32637
90700
|
G2 |
88988
|
76576
|
G1 |
71858
|
37367
|
ĐB |
384253
|
727359
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 07 | 00, 00, 07 |
1 | 17 | |
2 | 24 | |
3 | 32 | 37 |
4 | ||
5 | 53, 54, 57, 58 | 52, 53, 54, 55, 59 |
6 | 62 | 67 |
7 | 73, 75, 79 | 71, 76, 76 |
8 | 86, 88, 88 | 80, 82, 85, 87 |
9 | 91, 92, 96, 97 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
96
|
74
|
G7 |
755
|
459
|
G6 |
6974
4645
0656
|
4659
9541
0706
|
G5 |
8629
|
5250
|
G4 |
35266
38271
57378
83511
67515
91066
48214
|
83734
17865
04404
64494
38536
81290
35401
|
G3 |
37028
21958
|
03499
74813
|
G2 |
02380
|
62099
|
G1 |
85011
|
23745
|
ĐB |
821813
|
327681
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 04, 06 | |
1 | 11, 11, 13, 14, 15 | 13 |
2 | 28, 29 | |
3 | 34, 36 | |
4 | 45 | 41, 45 |
5 | 55, 56, 58 | 50, 59, 59 |
6 | 66, 66 | 65 |
7 | 71, 74, 78 | 74 |
8 | 80 | 81 |
9 | 96 | 90, 94, 99, 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
91
|
24
|
G7 |
151
|
773
|
G6 |
1881
4670
9108
|
9132
5331
4299
|
G5 |
9664
|
6617
|
G4 |
50936
39015
95165
21637
66441
24233
37185
|
97446
61849
57887
86253
85287
32876
11638
|
G3 |
52149
32356
|
87611
57342
|
G2 |
21861
|
03885
|
G1 |
51159
|
20828
|
ĐB |
206773
|
557308
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 08 | 08 |
1 | 15 | 11, 17 |
2 | 24, 28 | |
3 | 33, 36, 37 | 31, 32, 38 |
4 | 41, 49 | 42, 46, 49 |
5 | 51, 56, 59 | 53 |
6 | 61, 64, 65 | |
7 | 70, 73 | 73, 76 |
8 | 81, 85 | 85, 87, 87 |
9 | 91 | 99 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
03
|
26
|
G7 |
808
|
976
|
G6 |
4459
4291
4491
|
6905
6542
8385
|
G5 |
2007
|
2731
|
G4 |
27021
32315
60721
61557
17652
31213
19196
|
79867
96186
50103
22018
16984
50512
16022
|
G3 |
03204
99112
|
00546
78867
|
G2 |
98240
|
33909
|
G1 |
35975
|
67293
|
ĐB |
709800
|
619827
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 00, 03, 04, 07, 08 | 03, 05, 09 |
1 | 12, 13, 15 | 12, 18 |
2 | 21, 21 | 22, 26, 27 |
3 | 31 | |
4 | 40 | 42, 46 |
5 | 52, 57, 59 | |
6 | 67, 67 | |
7 | 75 | 76 |
8 | 84, 85, 86 | |
9 | 91, 91, 96 | 93 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
27
|
88
|
G7 |
490
|
113
|
G6 |
2030
1948
0308
|
6429
4187
8946
|
G5 |
5556
|
0929
|
G4 |
41998
44882
59329
09382
17354
22542
44910
|
99002
52693
27067
66617
28194
07733
21322
|
G3 |
13344
18289
|
43626
77820
|
G2 |
92201
|
80329
|
G1 |
98557
|
25404
|
ĐB |
226236
|
186234
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 08 | 02, 04 |
1 | 10 | 13, 17 |
2 | 27, 29 | 20, 22, 26, 29, 29, 29 |
3 | 30, 36 | 33, 34 |
4 | 42, 44, 48 | 46 |
5 | 54, 56, 57 | |
6 | 67 | |
7 | ||
8 | 82, 82, 89 | 87, 88 |
9 | 90, 98 | 93, 94 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
14
|
78
|
G7 |
896
|
438
|
G6 |
2105
1927
4980
|
7783
8483
3558
|
G5 |
8094
|
3721
|
G4 |
90335
02060
93153
68519
64224
27710
57149
|
53385
14236
86903
73708
23216
68517
00580
|
G3 |
74901
10130
|
46133
45866
|
G2 |
71752
|
46315
|
G1 |
82017
|
57636
|
ĐB |
152370
|
430344
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 01, 05 | 03, 08 |
1 | 10, 14, 17, 19 | 15, 16, 17 |
2 | 24, 27 | 21 |
3 | 30, 35 | 33, 36, 36, 38 |
4 | 49 | 44 |
5 | 52, 53 | 58 |
6 | 60 | 66 |
7 | 70 | 78 |
8 | 80 | 80, 83, 83, 85 |
9 | 94, 96 |
Gia Lai | Ninh Thuận | |
---|---|---|
G8 |
69
|
14
|
G7 |
328
|
567
|
G6 |
1845
0038
8345
|
1986
9218
7398
|
G5 |
4655
|
8764
|
G4 |
87378
34976
64677
43065
73364
18219
23602
|
82990
80549
66097
95978
17578
51062
91245
|
G3 |
96069
98173
|
52301
86838
|
G2 |
20911
|
58924
|
G1 |
52129
|
73718
|
ĐB |
063222
|
739145
|
Đầu | Gia Lai | Ninh Thuận |
---|---|---|
0 | 02 | 01 |
1 | 11, 19 | 14, 18, 18 |
2 | 22, 28, 29 | 24 |
3 | 38 | 38 |
4 | 45, 45 | 45, 45, 49 |
5 | 55 | |
6 | 64, 65, 69, 69 | 62, 64, 67 |
7 | 73, 76, 77, 78 | 78, 78 |
8 | 86 | |
9 | 90, 97, 98 |
XSMT Thứ 6 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 6 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.