Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
39
|
10
|
G7 |
401
|
551
|
G6 |
2189
8598
4234
|
5625
2797
0489
|
G5 |
0544
|
9008
|
G4 |
75745
60041
38978
96412
28725
58604
97656
|
82685
34940
67856
95252
26114
02185
52199
|
G3 |
40986
93674
|
77913
87799
|
G2 |
29680
|
23068
|
G1 |
30124
|
20431
|
ĐB |
103987
|
791057
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01, 04 | 08 |
1 | 12 | 10, 13, 14 |
2 | 24, 25 | 25 |
3 | 34, 39 | 31 |
4 | 41, 44, 45 | 40 |
5 | 56 | 51, 52, 56, 57 |
6 | 68 | |
7 | 74, 78 | |
8 | 80, 86, 87, 89 | 85, 85, 89 |
9 | 98 | 97, 99, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
30
|
26
|
G7 |
166
|
890
|
G6 |
2901
3376
5764
|
1420
7796
4112
|
G5 |
0280
|
6840
|
G4 |
93358
21154
16930
65453
04405
92012
91914
|
79054
44309
81080
33603
23644
22695
16721
|
G3 |
10612
23270
|
03814
04276
|
G2 |
45760
|
66768
|
G1 |
40827
|
64213
|
ĐB |
949858
|
182546
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01, 05 | 03, 09 |
1 | 12, 12, 14 | 12, 13, 14 |
2 | 27 | 20, 21, 26 |
3 | 30, 30 | |
4 | 40, 44, 46 | |
5 | 53, 54, 58, 58 | 54 |
6 | 60, 64, 66 | 68 |
7 | 70, 76 | 76 |
8 | 80 | 80 |
9 | 90, 95, 96 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
67
|
88
|
G7 |
946
|
440
|
G6 |
4885
2474
7858
|
7995
0010
7973
|
G5 |
5923
|
8631
|
G4 |
67327
27066
99153
25262
15614
18605
64561
|
32441
40700
80966
96957
32366
87754
81464
|
G3 |
69327
27753
|
06079
10015
|
G2 |
81774
|
63849
|
G1 |
27912
|
91112
|
ĐB |
393667
|
261394
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 05 | 00 |
1 | 12, 14 | 10, 12, 15 |
2 | 23, 27, 27 | |
3 | 31 | |
4 | 46 | 40, 41, 49 |
5 | 53, 53, 58 | 54, 57 |
6 | 61, 62, 66, 67, 67 | 64, 66, 66 |
7 | 74, 74 | 73, 79 |
8 | 85 | 88 |
9 | 94, 95 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
79
|
07
|
G7 |
450
|
429
|
G6 |
3370
8331
6094
|
8808
0188
3330
|
G5 |
7006
|
1826
|
G4 |
99532
06299
27041
15214
84449
18286
29841
|
99698
29084
50017
95497
29641
08384
55359
|
G3 |
95280
85745
|
75398
04110
|
G2 |
34801
|
30396
|
G1 |
89077
|
98981
|
ĐB |
894937
|
889586
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01, 06 | 07, 08 |
1 | 14 | 10, 17 |
2 | 26, 29 | |
3 | 31, 32, 37 | 30 |
4 | 41, 41, 45, 49 | 41 |
5 | 50 | 59 |
6 | ||
7 | 70, 77, 79 | |
8 | 80, 86 | 81, 84, 84, 86, 88 |
9 | 94, 99 | 96, 97, 98, 98 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
02
|
90
|
G7 |
878
|
144
|
G6 |
3644
0191
2801
|
8909
0404
3531
|
G5 |
4946
|
0137
|
G4 |
87526
74002
82731
13234
89881
42484
67106
|
13018
56080
22080
75711
11769
06240
79148
|
G3 |
68812
68288
|
52819
30546
|
G2 |
44300
|
59275
|
G1 |
65300
|
21084
|
ĐB |
582478
|
999670
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 00, 01, 02, 02, 06 | 04, 09 |
1 | 12 | 11, 18, 19 |
2 | 26 | |
3 | 31, 34 | 31, 37 |
4 | 44, 46 | 40, 44, 46, 48 |
5 | ||
6 | 69 | |
7 | 78, 78 | 70, 75 |
8 | 81, 84, 88 | 80, 80, 84 |
9 | 91 | 90 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
01
|
81
|
G7 |
923
|
670
|
G6 |
6164
5110
8102
|
0787
3305
2641
|
G5 |
9897
|
9499
|
G4 |
47268
14461
75296
76219
26019
49909
33200
|
79480
42813
24745
15083
27126
50505
65022
|
G3 |
31509
02644
|
49027
18784
|
G2 |
96699
|
76544
|
G1 |
67266
|
54587
|
ĐB |
447652
|
451065
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 01, 02, 09, 09 | 05, 05 |
1 | 10, 19, 19 | 13 |
2 | 23 | 22, 26, 27 |
3 | ||
4 | 44 | 41, 44, 45 |
5 | 52 | |
6 | 61, 64, 66, 68 | 65 |
7 | 70 | |
8 | 80, 81, 83, 84, 87, 87 | |
9 | 96, 97, 99 | 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
67
|
63
|
G7 |
329
|
390
|
G6 |
7332
4394
4140
|
2369
3216
0054
|
G5 |
7294
|
4099
|
G4 |
60582
60849
84123
48501
05483
55790
44285
|
41805
16442
33093
77104
22938
81494
03398
|
G3 |
47347
44532
|
72631
91602
|
G2 |
96401
|
89685
|
G1 |
76364
|
58304
|
ĐB |
442829
|
318229
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01, 01 | 02, 04, 04, 05 |
1 | 16 | |
2 | 23, 29, 29 | 29 |
3 | 32, 32 | 31, 38 |
4 | 40, 47, 49 | 42 |
5 | 54 | |
6 | 64, 67 | 63, 69 |
7 | ||
8 | 82, 83, 85 | 85 |
9 | 90, 94, 94 | 90, 93, 94, 98, 99 |
XSMT Thứ 4 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 4 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.