Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
38
|
53
|
G7 |
925
|
099
|
G6 |
8943
2363
9189
|
1016
0877
7479
|
G5 |
5300
|
7634
|
G4 |
46388
71645
57169
46183
64856
24470
26533
|
68752
05135
55909
61108
11092
99336
23638
|
G3 |
60881
17909
|
28897
08992
|
G2 |
72251
|
73036
|
G1 |
88770
|
78537
|
ĐB |
354249
|
070941
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 09 | 08, 09 |
1 | 16 | |
2 | 25 | |
3 | 33, 38 | 34, 35, 36, 36, 37, 38 |
4 | 43, 45, 49 | 41 |
5 | 51, 56 | 52, 53 |
6 | 63, 69 | |
7 | 70, 70 | 77, 79 |
8 | 81, 83, 88, 89 | |
9 | 92, 92, 97, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
85
|
07
|
G7 |
506
|
814
|
G6 |
7348
5412
7201
|
6506
1269
9456
|
G5 |
7596
|
0377
|
G4 |
85128
57156
38561
64101
10602
31514
85514
|
41194
95923
20655
57230
93580
74960
23148
|
G3 |
86710
82049
|
51626
41578
|
G2 |
07012
|
25406
|
G1 |
54343
|
25732
|
ĐB |
219603
|
469924
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01, 01, 02, 03, 06 | 06, 06, 07 |
1 | 10, 12, 12, 14, 14 | 14 |
2 | 28 | 23, 24, 26 |
3 | 30, 32 | |
4 | 43, 48, 49 | 48 |
5 | 56 | 55, 56 |
6 | 61 | 60, 69 |
7 | 77, 78 | |
8 | 85 | 80 |
9 | 96 | 94 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
93
|
78
|
G7 |
142
|
376
|
G6 |
7659
7327
4631
|
7190
7710
5532
|
G5 |
7621
|
6076
|
G4 |
84474
97190
01036
55106
06761
92838
71966
|
73171
55284
18364
10832
41773
24271
02089
|
G3 |
39319
93597
|
84488
57246
|
G2 |
91035
|
45716
|
G1 |
42025
|
38369
|
ĐB |
484266
|
244349
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 06 | |
1 | 19 | 10, 16 |
2 | 21, 25, 27 | |
3 | 31, 35, 36, 38 | 32, 32 |
4 | 42 | 46, 49 |
5 | 59 | |
6 | 61, 66, 66 | 64, 69 |
7 | 74 | 71, 71, 73, 76, 76, 78 |
8 | 84, 88, 89 | |
9 | 90, 93, 97 | 90 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
85
|
82
|
G7 |
314
|
921
|
G6 |
1613
0416
2285
|
0527
5241
0048
|
G5 |
2137
|
6040
|
G4 |
66745
62144
65174
63754
23089
73550
77044
|
91450
77906
77503
50943
19052
73949
05331
|
G3 |
08882
16643
|
57922
15866
|
G2 |
33615
|
54180
|
G1 |
44313
|
02857
|
ĐB |
700660
|
784788
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 03, 06 | |
1 | 13, 13, 14, 15, 16 | |
2 | 21, 22, 27 | |
3 | 37 | 31 |
4 | 43, 44, 44, 45 | 40, 41, 43, 48, 49 |
5 | 50, 54 | 50, 52, 57 |
6 | 60 | 66 |
7 | 74 | |
8 | 82, 85, 85, 89 | 80, 82, 88 |
9 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
19
|
67
|
G7 |
572
|
191
|
G6 |
8520
7721
8935
|
1275
3000
3947
|
G5 |
4436
|
6198
|
G4 |
59081
26587
04655
69084
51540
56936
35659
|
30001
55234
60691
93910
07485
77321
80383
|
G3 |
83316
42481
|
45885
41921
|
G2 |
94674
|
71797
|
G1 |
04787
|
22946
|
ĐB |
430543
|
866605
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 00, 01, 05 | |
1 | 16, 19 | 10 |
2 | 20, 21 | 21, 21 |
3 | 35, 36, 36 | 34 |
4 | 40, 43 | 46, 47 |
5 | 55, 59 | |
6 | 67 | |
7 | 72, 74 | 75 |
8 | 81, 81, 84, 87, 87 | 83, 85, 85 |
9 | 91, 91, 97, 98 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
39
|
10
|
G7 |
401
|
551
|
G6 |
2189
8598
4234
|
5625
2797
0489
|
G5 |
0544
|
9008
|
G4 |
75745
60041
38978
96412
28725
58604
97656
|
82685
34940
67856
95252
26114
02185
52199
|
G3 |
40986
93674
|
77913
87799
|
G2 |
29680
|
23068
|
G1 |
30124
|
20431
|
ĐB |
103987
|
791057
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01, 04 | 08 |
1 | 12 | 10, 13, 14 |
2 | 24, 25 | 25 |
3 | 34, 39 | 31 |
4 | 41, 44, 45 | 40 |
5 | 56 | 51, 52, 56, 57 |
6 | 68 | |
7 | 74, 78 | |
8 | 80, 86, 87, 89 | 85, 85, 89 |
9 | 98 | 97, 99, 99 |
Đà Nẵng | Khánh Hòa | |
---|---|---|
G8 |
30
|
26
|
G7 |
166
|
890
|
G6 |
2901
3376
5764
|
1420
7796
4112
|
G5 |
0280
|
6840
|
G4 |
93358
21154
16930
65453
04405
92012
91914
|
79054
44309
81080
33603
23644
22695
16721
|
G3 |
10612
23270
|
03814
04276
|
G2 |
45760
|
66768
|
G1 |
40827
|
64213
|
ĐB |
949858
|
182546
|
Đầu | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
---|---|---|
0 | 01, 05 | 03, 09 |
1 | 12, 12, 14 | 12, 13, 14 |
2 | 27 | 20, 21, 26 |
3 | 30, 30 | |
4 | 40, 44, 46 | |
5 | 53, 54, 58, 58 | 54 |
6 | 60, 64, 66 | 68 |
7 | 70, 76 | 76 |
8 | 80 | 80 |
9 | 90, 95, 96 |
XSMT Thứ 4 - Kết quả Xổ số miền Trung Thứ 4 Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.