Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
08
|
86
|
37
|
G7 |
733
|
582
|
686
|
G6 |
4898
7408
2735
|
3415
7513
3921
|
9024
7780
6241
|
G5 |
2816
|
5262
|
8925
|
G4 |
05748
19488
72922
34207
16025
13024
64961
|
34054
16669
89900
20699
87750
91976
62737
|
28913
11930
35252
00104
52875
18277
36158
|
G3 |
95033
00048
|
30058
80127
|
56253
15612
|
G2 |
57480
|
33300
|
62477
|
G1 |
18327
|
73646
|
69699
|
ĐB |
760556
|
926455
|
555895
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 07, 08, 08 | 00, 00 | 04 |
1 | 16 | 13, 15 | 12, 13 |
2 | 22, 24, 25, 27 | 21, 27 | 24, 25 |
3 | 33, 33, 35 | 37 | 30, 37 |
4 | 48, 48 | 46 | 41 |
5 | 56 | 50, 54, 55, 58 | 52, 53, 58 |
6 | 61 | 62, 69 | |
7 | 76 | 75, 77, 77 | |
8 | 80, 88 | 82, 86 | 80, 86 |
9 | 98 | 99 | 95, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
69
|
92
|
97
|
G7 |
549
|
427
|
460
|
G6 |
9241
5228
7228
|
4062
6634
5902
|
9866
5919
3916
|
G5 |
3603
|
5134
|
9276
|
G4 |
56302
73709
06402
88910
39759
21396
78416
|
34630
99078
27074
22214
11819
10086
90247
|
48897
12777
66904
21788
04182
55389
35946
|
G3 |
26636
01122
|
98690
73433
|
22605
26787
|
G2 |
96954
|
64714
|
35583
|
G1 |
69054
|
51557
|
51779
|
ĐB |
085943
|
172987
|
203545
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 02, 02, 03, 09 | 02 | 04, 05 |
1 | 10, 16 | 14, 14, 19 | 16, 19 |
2 | 22, 28, 28 | 27 | |
3 | 36 | 30, 33, 34, 34 | |
4 | 41, 43, 49 | 47 | 45, 46 |
5 | 54, 54, 59 | 57 | |
6 | 69 | 62 | 60, 66 |
7 | 74, 78 | 76, 77, 79 | |
8 | 86, 87 | 82, 83, 87, 88, 89 | |
9 | 96 | 90, 92 | 97, 97 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
72
|
77
|
27
|
G7 |
625
|
823
|
979
|
G6 |
2656
4137
8798
|
7662
7187
2623
|
4190
0997
5023
|
G5 |
2772
|
2233
|
4674
|
G4 |
43356
46332
94131
56938
09733
10932
54490
|
40474
88966
31607
30566
64261
01615
91005
|
26946
78413
70804
51314
14794
15889
46687
|
G3 |
58742
66240
|
87558
99338
|
38736
63890
|
G2 |
34090
|
37434
|
72077
|
G1 |
16011
|
78899
|
91867
|
ĐB |
595848
|
857564
|
519652
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 05, 07 | 04 | |
1 | 11 | 15 | 13, 14 |
2 | 25 | 23, 23 | 23, 27 |
3 | 31, 32, 32, 33, 37, 38 | 33, 34, 38 | 36 |
4 | 40, 42, 48 | 46 | |
5 | 56, 56 | 58 | 52 |
6 | 61, 62, 64, 66, 66 | 67 | |
7 | 72, 72 | 74, 77 | 74, 77, 79 |
8 | 87 | 87, 89 | |
9 | 90, 90, 98 | 99 | 90, 90, 94, 97 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
81
|
46
|
58
|
G7 |
140
|
625
|
467
|
G6 |
9845
0147
6053
|
4599
5065
3015
|
7567
4195
7059
|
G5 |
4598
|
8075
|
4456
|
G4 |
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
|
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
|
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
|
G3 |
80188
64678
|
88181
62950
|
63468
30008
|
G2 |
11214
|
91246
|
27550
|
G1 |
94347
|
53298
|
08230
|
ĐB |
139966
|
303033
|
963226
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 08 | ||
1 | 14, 18 | 13, 15 | |
2 | 25 | 25, 26 | 20, 26 |
3 | 36 | 33 | 30, 33 |
4 | 40, 45, 47, 47 | 46, 46 | 40 |
5 | 53 | 50, 59 | 50, 51, 56, 58, 59 |
6 | 66 | 65 | 67, 67, 68 |
7 | 72, 72, 78 | 75, 75 | 71 |
8 | 81, 83, 86, 88 | 81, 82, 87 | |
9 | 98 | 93, 98, 99 | 93, 95, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
10
|
20
|
13
|
G7 |
655
|
600
|
040
|
G6 |
2516
4571
2537
|
2671
7935
5262
|
0888
3347
9744
|
G5 |
0784
|
6296
|
2495
|
G4 |
11083
23605
70809
04908
45043
32430
43027
|
01853
78683
67344
03220
92244
36434
97160
|
88199
30235
72704
28500
87869
62675
97399
|
G3 |
04615
91319
|
55561
10117
|
13060
70169
|
G2 |
14276
|
75819
|
41687
|
G1 |
30279
|
83293
|
22749
|
ĐB |
890780
|
735091
|
369412
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 05, 08, 09 | 00 | 00, 04 |
1 | 10, 15, 16, 19 | 17, 19 | 12, 13 |
2 | 27 | 20, 20 | |
3 | 30, 37 | 34, 35 | 35 |
4 | 43 | 44, 44 | 40, 44, 47, 49 |
5 | 55 | 53 | |
6 | 60, 61, 62 | 60, 69, 69 | |
7 | 71, 76, 79 | 71 | 75 |
8 | 80, 83, 84 | 83 | 87, 88 |
9 | 91, 93, 96 | 95, 99, 99 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
68
|
21
|
39
|
G7 |
567
|
296
|
582
|
G6 |
8496
9379
6484
|
9318
2618
4100
|
3311
5611
6037
|
G5 |
3822
|
7308
|
7333
|
G4 |
31883
17532
96722
58639
12291
94921
89372
|
16518
87582
30665
26237
41553
25283
90428
|
11871
40832
56446
72954
47361
75078
77079
|
G3 |
43060
72083
|
43698
75361
|
90912
48678
|
G2 |
81204
|
73509
|
67722
|
G1 |
42379
|
49634
|
63365
|
ĐB |
082849
|
126285
|
937159
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 04 | 00, 08, 09 | |
1 | 18, 18, 18 | 11, 11, 12 | |
2 | 21, 22, 22 | 21, 28 | 22 |
3 | 32, 39 | 34, 37 | 32, 33, 37, 39 |
4 | 49 | 46 | |
5 | 53 | 54, 59 | |
6 | 60, 67, 68 | 61, 65 | 61, 65 |
7 | 72, 79, 79 | 71, 78, 78, 79 | |
8 | 83, 83, 84 | 82, 83, 85 | 82 |
9 | 91, 96 | 96, 98 |
Khánh Hòa | Kon Tum | Huế | |
---|---|---|---|
G8 |
29
|
82
|
82
|
G7 |
597
|
973
|
361
|
G6 |
2844
6439
8142
|
2386
3636
4109
|
4420
8135
3610
|
G5 |
8806
|
1752
|
8062
|
G4 |
92439
64002
46432
34644
11209
66043
35733
|
82644
89836
32222
21451
45384
29055
32142
|
28237
67705
02821
49989
61187
52047
65777
|
G3 |
96600
34049
|
75394
75880
|
41451
15528
|
G2 |
52172
|
47666
|
58383
|
G1 |
60601
|
95822
|
32757
|
ĐB |
620914
|
783019
|
246747
|
Đầu | Khánh Hòa | Kon Tum | Huế |
---|---|---|---|
0 | 00, 01, 02, 06, 09 | 09 | 05 |
1 | 14 | 19 | 10 |
2 | 29 | 22, 22 | 20, 21, 28 |
3 | 32, 33, 39, 39 | 36, 36 | 35, 37 |
4 | 42, 43, 44, 44, 49 | 42, 44 | 47, 47 |
5 | 51, 52, 55 | 51, 57 | |
6 | 66 | 61, 62 | |
7 | 72 | 73 | 77 |
8 | 80, 82, 84, 86 | 82, 83, 87, 89 | |
9 | 97 | 94 |
XSMT Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Trung Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 17h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Trung dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.