Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
11
|
85
|
05
|
G7 |
163
|
963
|
460
|
G6 |
5342
6108
5957
|
9093
4203
9424
|
0139
4154
8038
|
G5 |
4273
|
5572
|
8629
|
G4 |
73666
20384
35716
40917
03977
70401
62303
|
93808
19972
96738
15224
83118
03622
10302
|
21229
61579
69183
66471
10796
02307
55224
|
G3 |
61788
12684
|
65852
22968
|
61556
06689
|
G2 |
09513
|
33233
|
43256
|
G1 |
05290
|
76173
|
79096
|
ĐB |
958271
|
388898
|
683244
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 01, 03, 08 | 02, 03, 08 | 05, 07 |
1 | 11, 13, 16, 17 | 18 | |
2 | 22, 24, 24 | 24, 29, 29 | |
3 | 33, 38 | 38, 39 | |
4 | 42 | 44 | |
5 | 57 | 52 | 54, 56, 56 |
6 | 63, 66 | 63, 68 | 60 |
7 | 71, 73, 77 | 72, 72, 73 | 71, 79 |
8 | 84, 84, 88 | 85 | 83, 89 |
9 | 90 | 93, 98 | 96, 96 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
58
|
13
|
33
|
G7 |
949
|
409
|
754
|
G6 |
7595
0574
6607
|
0804
6806
5053
|
7131
6541
0893
|
G5 |
0497
|
0559
|
3214
|
G4 |
77724
02085
84483
41653
84459
04833
36909
|
86477
72335
95211
94426
25937
92294
74867
|
20597
28493
59478
47524
09055
82323
39179
|
G3 |
62575
22745
|
12369
97155
|
48254
46586
|
G2 |
68487
|
81829
|
72968
|
G1 |
47907
|
10933
|
42279
|
ĐB |
014286
|
639305
|
380610
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 07, 07, 09 | 04, 05, 06, 09 | |
1 | 11, 13 | 10, 14 | |
2 | 24 | 26, 29 | 23, 24 |
3 | 33 | 33, 35, 37 | 31, 33 |
4 | 45, 49 | 41 | |
5 | 53, 58, 59 | 53, 55, 59 | 54, 54, 55 |
6 | 67, 69 | 68 | |
7 | 74, 75 | 77 | 78, 79, 79 |
8 | 83, 85, 86, 87 | 86 | |
9 | 95, 97 | 94 | 93, 93, 97 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
41
|
16
|
30
|
G7 |
763
|
033
|
085
|
G6 |
1289
4962
9620
|
8780
3705
9871
|
7004
8003
0908
|
G5 |
3774
|
3225
|
1306
|
G4 |
06325
58170
53424
77466
71078
71817
41311
|
93667
88664
75710
99477
02687
46804
85123
|
71307
15943
78623
86515
20113
58477
80941
|
G3 |
56129
29806
|
16220
47045
|
28269
17081
|
G2 |
60527
|
52997
|
91685
|
G1 |
44320
|
41226
|
54677
|
ĐB |
816066
|
557279
|
227938
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 06 | 04, 05 | 03, 04, 06, 07, 08 |
1 | 11, 17 | 10, 16 | 13, 15 |
2 | 20, 20, 24, 25, 27, 29 | 20, 23, 25, 26 | 23 |
3 | 33 | 30, 38 | |
4 | 41 | 45 | 41, 43 |
5 | |||
6 | 62, 63, 66, 66 | 64, 67 | 69 |
7 | 70, 74, 78 | 71, 77, 79 | 77, 77 |
8 | 89 | 80, 87 | 81, 85, 85 |
9 | 97 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
44
|
23
|
91
|
G7 |
802
|
058
|
190
|
G6 |
9292
2402
6316
|
4170
0764
5168
|
0032
9870
2009
|
G5 |
3335
|
3380
|
2858
|
G4 |
59469
47303
...
...
...
...
...
|
35377
00709
18157
...
...
...
...
|
91838
21964
85646
97766
67225
34967
68234
|
G3 |
...
...
|
...
...
|
23973
...
|
G2 |
...
|
...
|
...
|
G1 |
...
|
...
|
...
|
ĐB |
...
|
...
|
...
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 02, 03 | 09 | 09 |
1 | 16 | ||
2 | 23 | 25 | |
3 | 35 | 32, 34, 38 | |
4 | 44 | 46 | |
5 | 57, 58 | 58 | |
6 | 69 | 64, 68 | 64, 66, 67 |
7 | 70, 77 | 70, 73 | |
8 | 80 | ||
9 | 92 | 90, 91 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
43
|
33
|
56
|
G7 |
022
|
349
|
474
|
G6 |
3303
1476
4654
|
2592
8277
3146
|
1665
4255
0811
|
G5 |
3120
|
5427
|
5226
|
G4 |
87331
08441
68520
34694
22793
68075
20872
|
82442
33724
96198
48027
95493
87443
51198
|
99483
58780
68189
77007
69150
26682
25095
|
G3 |
08253
53138
|
68023
66151
|
83964
31952
|
G2 |
27788
|
36828
|
90600
|
G1 |
25927
|
49050
|
97329
|
ĐB |
115102
|
400769
|
812551
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 02, 03 | 00, 07 | |
1 | 11 | ||
2 | 20, 20, 22, 27 | 23, 24, 27, 27, 28 | 26, 29 |
3 | 31, 38 | 33 | |
4 | 41, 43 | 42, 43, 46, 49 | |
5 | 53, 54 | 50, 51 | 50, 51, 52, 55, 56 |
6 | 69 | 64, 65 | |
7 | 72, 75, 76 | 77 | 74 |
8 | 88 | 80, 82, 83, 89 | |
9 | 93, 94 | 92, 93, 98, 98 | 95 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
80
|
86
|
29
|
G7 |
960
|
081
|
707
|
G6 |
8959
0245
9985
|
8611
8005
9314
|
2915
6780
5188
|
G5 |
0271
|
4092
|
5576
|
G4 |
25741
70937
09287
39818
11569
20074
48832
|
75421
18712
13528
00474
35939
74071
53235
|
88516
58333
10533
67833
40695
79859
65647
|
G3 |
51405
29426
|
94117
07021
|
47100
46018
|
G2 |
10013
|
73514
|
92096
|
G1 |
53367
|
95453
|
51421
|
ĐB |
855300
|
220506
|
694943
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 05 | 05, 06 | 00, 07 |
1 | 13, 18 | 11, 12, 14, 14, 17 | 15, 16, 18 |
2 | 26 | 21, 21, 28 | 21, 29 |
3 | 32, 37 | 35, 39 | 33, 33, 33 |
4 | 41, 45 | 43, 47 | |
5 | 59 | 53 | 59 |
6 | 60, 67, 69 | ||
7 | 71, 74 | 71, 74 | 76 |
8 | 80, 85, 87 | 81, 86 | 80, 88 |
9 | 92 | 95, 96 |
Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt | |
---|---|---|---|
G8 |
16
|
21
|
81
|
G7 |
130
|
995
|
720
|
G6 |
6606
1197
2779
|
6543
7224
8556
|
4303
7678
1833
|
G5 |
6720
|
9386
|
7441
|
G4 |
89429
11666
44677
59354
77100
35338
30404
|
31372
30012
56311
06708
51019
10971
99637
|
54503
40158
68915
62794
45309
83234
79518
|
G3 |
54093
77276
|
21507
45487
|
62941
96981
|
G2 |
62439
|
38849
|
09131
|
G1 |
83755
|
07780
|
56923
|
ĐB |
730976
|
441966
|
453730
|
Đầu | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
---|---|---|---|
0 | 00, 04, 06 | 07, 08 | 03, 03, 09 |
1 | 16 | 11, 12, 19 | 15, 18 |
2 | 20, 29 | 21, 24 | 20, 23 |
3 | 30, 38, 39 | 37 | 30, 31, 33, 34 |
4 | 43, 49 | 41, 41 | |
5 | 54, 55 | 56 | 58 |
6 | 66 | 66 | |
7 | 76, 76, 77, 79 | 71, 72 | 78 |
8 | 80, 86, 87 | 81, 81 | |
9 | 93, 97 | 95 | 94 |
XSMN Chủ nhật - Kết quả Xổ số miền Nam Chủ nhật Hàng Tuần trực tiếp nhanh nhất vào 16h10 từ trường quay các đài:
Cơ cấu giải thưởng Xổ số miền Nam dành cho loại vé 10.000 vnđ:
- Giải đặc biệt bao gồm 6 chữ số với 1 lần quay: Giá trị giải thưởng (VNĐ): 2.000.000.000 - Số lượng giải: 1 - Tổng tiền thưởng (VNĐ): 2.000.000.000.
- Giải nhất bao gồm 5 chữ số với 1 lần quay: mỗi giải thưởng (VNĐ): 30.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giá trị (VNĐ): 300.000.000.
- Giải nhì với 1 lần quay giải 5 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 15.000.000 - Số lượng giải: 10 - Tổng giải (VNĐ): 150.000.000.
- Giải ba bao gồm 5 chữ số với 2 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 10.000.000 - Số lượng giải: 20 - Tổng trả thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải tư bao gồm 5 chữ số với 7 lần quay: Giá trị mỗi giải (VNĐ): 3.000.000 - Số lượng giải: 70 - Tổng số tiền trúng(VNĐ): 210.000.000.
- Giải 5 bao gồm 4 chữ số với 1 lần quay: Mỗi vé trúng (VNĐ): 1.000.000 - Số lượng giải: 100 - Tổng số tiền (VNĐ): 100.000.000.
- Giải 6 với 3 lần quay giải 4 chữ số: Giá trị mỗi vé (VNĐ): 400.000 - Số lượng giải: 300 - Tổng tiền trả thưởng (VNĐ): 120.000.000.
- Giải 7 với 1 lần quay giải 3 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 200.000 - Số lượng giải: 1.000 - Tổng giá trị giải thưởng (VNĐ): 200.000.000.
- Giải 8 với 1 lần quay giải 2 chữ số: trúng một vé được (VNĐ): 100.000 - Số lượng giải: 10.000 - Tất cả giải trị giá (VNĐ): 1.000.000.000.
- Giải phụ là những vé chỉ sai 1 chữ số ở hàng trăm hoặc hàng ngàn so với giải đặc biệt, giá trị mỗi vé trúng là 50.000.000 vnđ - Số lượng giải: 9 - Tổng tiền vé trúng (VNĐ): 450.000.000.
- Giải khuyến khích dành cho những vé số trúng ở hàng trăm ngàn, nhưng chỉ sai 1 chữ số ở bất cứ hàng nào của 5 chữ số còn lại (so với giải đặc biệt) thì sẽ thắng giải được 6.000.000 vnđ - Số lượng giải: 45 - Tổng giải thưởng (VNĐ): 270.000.000.
Cuối cùng trường hợp vé của bạn trùng với nhiều giải thì người chơi sẽ được nhận cùng lúc tiền trúng số tất cả các giải thưởng đó.