Sổ kết quả - KQXSMT 30 ngày gần nhất

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 26/12/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
02
56
80
G7
278
682
227
G6
5122
2616
6126
6118
5451
5513
2435
0207
7821
G5
1996
0227
2957
G4
39855
64757
02547
35187
39486
32859
61029
93785
77224
16376
97641
38178
44816
47903
03173
56683
26107
94516
79193
33400
61621
G3
88775
48905
22294
33015
44788
04749
G2
60955
49178
87819
G1
71175
73588
60916
ĐB
350606
566919
445956
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 05, 06 03 00, 07, 07
1 16 13, 15, 16, 18, 19 16, 16, 19
2 22, 26, 29 24, 27 21, 21, 27
3 35
4 47 41 49
5 55, 55, 57, 59 51, 56 56, 57
6
7 75, 75, 78 76, 78, 78 73
8 86, 87 82, 85, 88 80, 83, 88
9 96 94 93

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 25/12/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
39
10
G7
401
551
G6
2189
8598
4234
5625
2797
0489
G5
0544
9008
G4
75745
60041
38978
96412
28725
58604
97656
82685
34940
67856
95252
26114
02185
52199
G3
40986
93674
77913
87799
G2
29680
23068
G1
30124
20431
ĐB
103987
791057
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 04 08
1 12 10, 13, 14
2 24, 25 25
3 34, 39 31
4 41, 44, 45 40
5 56 51, 52, 56, 57
6 68
7 74, 78
8 80, 86, 87, 89 85, 85, 89
9 98 97, 99, 99

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 24/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
80
14
G7
296
287
G6
8350
2108
0029
2485
5873
5970
G5
3068
2357
G4
36569
31213
96018
73099
05986
03950
96603
02462
02883
74471
60761
44142
32772
43871
G3
57246
52913
32063
08174
G2
55562
18020
G1
37514
06421
ĐB
940235
078986
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 03, 08
1 13, 13, 14, 18 14
2 29 20, 21
3 35
4 46 42
5 50, 50 57
6 62, 68, 69 61, 62, 63
7 70, 71, 71, 72, 73, 74
8 80, 86 83, 85, 86, 87
9 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 23/12/2024

Huế Phú Yên
G8
91
02
G7
228
157
G6
0631
5716
3796
6673
1481
6501
G5
1058
1974
G4
29184
85441
57848
70227
18411
17486
09196
55817
71847
54493
47645
56620
10580
58622
G3
03426
87058
50984
97970
G2
47325
26207
G1
30462
83853
ĐB
690327
016036
Đầu Huế Phú Yên
0 01, 02, 07
1 11, 16 17
2 25, 26, 27, 27, 28 20, 22
3 31 36
4 41, 48 45, 47
5 58, 58 53, 57
6 62
7 70, 73, 74
8 84, 86 80, 81, 84
9 91, 96, 96 93

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 22/12/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
08
86
37
G7
733
582
686
G6
4898
7408
2735
3415
7513
3921
9024
7780
6241
G5
2816
5262
8925
G4
05748
19488
72922
34207
16025
13024
64961
34054
16669
89900
20699
87750
91976
62737
28913
11930
35252
00104
52875
18277
36158
G3
95033
00048
30058
80127
56253
15612
G2
57480
33300
62477
G1
18327
73646
69699
ĐB
760556
926455
555895
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 07, 08, 08 00, 00 04
1 16 13, 15 12, 13
2 22, 24, 25, 27 21, 27 24, 25
3 33, 33, 35 37 30, 37
4 48, 48 46 41
5 56 50, 54, 55, 58 52, 53, 58
6 61 62, 69
7 76 75, 77, 77
8 80, 88 82, 86 80, 86
9 98 99 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 21/12/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
29
16
93
G7
100
053
488
G6
5084
6138
3266
6665
9090
3012
6666
4039
8996
G5
5858
7229
3334
G4
90938
11258
40001
41661
72303
76019
88404
78676
89125
17949
13432
28984
45541
95252
48195
15292
87816
60026
14813
80248
03732
G3
60237
47748
30708
03076
40624
95415
G2
78333
95687
48459
G1
24315
13751
14648
ĐB
119913
324269
569451
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 00, 01, 03, 04 08
1 13, 15, 19 12, 16 13, 15, 16
2 29 25, 29 24, 26
3 33, 37, 38, 38 32 32, 34, 39
4 48 41, 49 48, 48
5 58, 58 51, 52, 53 51, 59
6 61, 66 65, 69 66
7 76, 76
8 84 84, 87 88
9 90 92, 93, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 20/12/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
84
03
G7
630
906
G6
8622
1464
9185
2363
6423
5065
G5
5894
5044
G4
05975
79684
81486
30506
95779
41744
75449
04560
58033
11016
47764
94502
07365
43244
G3
09354
87374
70989
47051
G2
48612
12108
G1
93149
56963
ĐB
387412
685926
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 06 02, 03, 06, 08
1 12, 12 16
2 22 23, 26
3 30 33
4 44, 49, 49 44, 44
5 54 51
6 64 60, 63, 63, 64, 65, 65
7 74, 75, 79
8 84, 84, 85, 86 89
9 94

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 19/12/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
51
70
23
G7
289
671
496
G6
4548
1801
6784
7266
9898
5937
2255
5274
0493
G5
8802
5515
2102
G4
79193
30663
07641
42101
74906
21357
90074
88244
49381
18985
25600
66930
39423
61515
94273
10953
76870
61620
44459
76086
19845
G3
22330
60397
70470
41086
77300
04349
G2
89865
48331
06909
G1
58161
55218
57125
ĐB
372800
187578
751620
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 01, 01, 02, 06 00 00, 02, 09
1 15, 15, 18
2 23 20, 20, 23, 25
3 30 30, 31, 37
4 41, 48 44 45, 49
5 51, 57 53, 55, 59
6 61, 63, 65 66
7 74 70, 70, 71, 78 70, 73, 74
8 84, 89 81, 85, 86 86
9 93, 97 98 93, 96

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 18/12/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
30
26
G7
166
890
G6
2901
3376
5764
1420
7796
4112
G5
0280
6840
G4
93358
21154
16930
65453
04405
92012
91914
79054
44309
81080
33603
23644
22695
16721
G3
10612
23270
03814
04276
G2
45760
66768
G1
40827
64213
ĐB
949858
182546
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 05 03, 09
1 12, 12, 14 12, 13, 14
2 27 20, 21, 26
3 30, 30
4 40, 44, 46
5 53, 54, 58, 58 54
6 60, 64, 66 68
7 70, 76 76
8 80 80
9 90, 95, 96

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 17/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
47
31
G7
034
929
G6
9006
0180
5697
9905
0206
7084
G5
9637
4994
G4
76659
06519
24270
25506
26696
67471
23569
90874
35617
26377
75719
39585
16555
67667
G3
00836
90627
65023
74363
G2
74254
52046
G1
44371
52668
ĐB
476214
176069
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 06, 06 05, 06
1 14, 19 17, 19
2 27 23, 29
3 34, 36, 37 31
4 47 46
5 54, 59 55
6 69 63, 67, 68, 69
7 70, 71, 71 74, 77
8 80 84, 85
9 96, 97 94

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 16/12/2024

Huế Phú Yên
G8
07
67
G7
472
361
G6
9522
6182
3763
8564
5653
5875
G5
7171
6495
G4
50446
73372
51048
05654
66166
83906
44070
99019
39296
92397
18107
12589
49098
46847
G3
17504
55331
44933
19957
G2
96263
22694
G1
14816
54128
ĐB
630159
282418
Đầu Huế Phú Yên
0 04, 06, 07 07
1 16 18, 19
2 22 28
3 31 33
4 46, 48 47
5 54, 59 53, 57
6 63, 63, 66 61, 64, 67
7 70, 71, 72, 72 75
8 82 89
9 94, 95, 96, 97, 98

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 15/12/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
69
92
97
G7
549
427
460
G6
9241
5228
7228
4062
6634
5902
9866
5919
3916
G5
3603
5134
9276
G4
56302
73709
06402
88910
39759
21396
78416
34630
99078
27074
22214
11819
10086
90247
48897
12777
66904
21788
04182
55389
35946
G3
26636
01122
98690
73433
22605
26787
G2
96954
64714
35583
G1
69054
51557
51779
ĐB
085943
172987
203545
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 02, 02, 03, 09 02 04, 05
1 10, 16 14, 14, 19 16, 19
2 22, 28, 28 27
3 36 30, 33, 34, 34
4 41, 43, 49 47 45, 46
5 54, 54, 59 57
6 69 62 60, 66
7 74, 78 76, 77, 79
8 86, 87 82, 83, 87, 88, 89
9 96 90, 92 97, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 14/12/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
02
75
13
G7
366
780
698
G6
6768
1559
5091
4923
1964
5276
3737
3371
9634
G5
7901
6439
2285
G4
55084
22552
63896
04804
65619
52572
15032
11617
93692
14343
11755
96528
05743
00369
19657
22960
93091
06792
06629
36056
35044
G3
62987
63646
41920
02440
82655
12927
G2
19130
51816
64547
G1
21401
02075
38614
ĐB
218567
783698
254210
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 01, 01, 02, 04
1 19 16, 17 10, 13, 14
2 20, 23, 28 27, 29
3 30, 32 39 34, 37
4 46 40, 43, 43 44, 47
5 52, 59 55 55, 56, 57
6 66, 67, 68 64, 69 60
7 72 75, 75, 76 71
8 84, 87 80 85
9 91, 96 92, 98 91, 92, 98

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 13/12/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
57
75
G7
263
557
G6
8127
0490
4144
5810
8978
6317
G5
1558
2076
G4
48805
70236
99662
54564
60234
56363
03023
17449
12538
41247
63953
11508
02791
74435
G3
07142
47658
99911
45643
G2
00520
93895
G1
96743
82052
ĐB
724084
767199
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 05 08
1 10, 11, 17
2 20, 23, 27
3 34, 36 35, 38
4 42, 43, 44 43, 47, 49
5 57, 58, 58 52, 53, 57
6 62, 63, 63, 64
7 75, 76, 78
8 84
9 90 91, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 12/12/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
08
44
73
G7
927
513
522
G6
7632
1299
9778
8186
8697
6926
6659
5240
0662
G5
5046
4709
4212
G4
16478
14660
42316
63510
56600
81466
03005
23409
05737
12347
18627
55795
70217
24822
53901
40916
73703
41992
23225
91633
42748
G3
71169
03189
18504
62744
68181
84677
G2
33430
97352
24837
G1
20458
90597
97819
ĐB
710601
811592
052640
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 01, 05, 08 04, 09, 09 01, 03
1 10, 16 13, 17 12, 16, 19
2 27 22, 26, 27 22, 25
3 30, 32 37 33, 37
4 46 44, 44, 47 40, 40, 48
5 58 52 59
6 60, 66, 69 62
7 78, 78 73, 77
8 89 86 81
9 99 92, 95, 97, 97 92

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 11/12/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
67
88
G7
946
440
G6
4885
2474
7858
7995
0010
7973
G5
5923
8631
G4
67327
27066
99153
25262
15614
18605
64561
32441
40700
80966
96957
32366
87754
81464
G3
69327
27753
06079
10015
G2
81774
63849
G1
27912
91112
ĐB
393667
261394
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 05 00
1 12, 14 10, 12, 15
2 23, 27, 27
3 31
4 46 40, 41, 49
5 53, 53, 58 54, 57
6 61, 62, 66, 67, 67 64, 66, 66
7 74, 74 73, 79
8 85 88
9 94, 95

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 10/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
24
83
G7
832
303
G6
4469
1007
8137
3846
7830
7864
G5
1078
2225
G4
78040
92322
33411
61901
65423
16797
21000
91628
31093
77767
37986
91770
97076
44336
G3
61917
46595
53939
55549
G2
55714
89805
G1
92831
60445
ĐB
870277
558731
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 01, 07 03, 05
1 11, 14, 17
2 22, 23, 24 25, 28
3 31, 32, 37 30, 31, 36, 39
4 40 45, 46, 49
5
6 69 64, 67
7 77, 78 70, 76
8 83, 86
9 95, 97 93

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 09/12/2024

Huế Phú Yên
G8
89
47
G7
830
731
G6
8102
2605
0839
4701
3469
2166
G5
4204
2415
G4
34767
45175
06838
43252
72982
85331
89477
75150
53797
26053
44713
45409
05719
34312
G3
43806
80918
56573
14765
G2
25879
28278
G1
40112
32327
ĐB
934314
518085
Đầu Huế Phú Yên
0 02, 04, 05, 06 01, 09
1 12, 14, 18 12, 13, 15, 19
2 27
3 30, 31, 38, 39 31
4 47
5 52 50, 53
6 67 65, 66, 69
7 75, 77, 79 73, 78
8 82, 89 85
9 97

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 08/12/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
72
77
27
G7
625
823
979
G6
2656
4137
8798
7662
7187
2623
4190
0997
5023
G5
2772
2233
4674
G4
43356
46332
94131
56938
09733
10932
54490
40474
88966
31607
30566
64261
01615
91005
26946
78413
70804
51314
14794
15889
46687
G3
58742
66240
87558
99338
38736
63890
G2
34090
37434
72077
G1
16011
78899
91867
ĐB
595848
857564
519652
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 05, 07 04
1 11 15 13, 14
2 25 23, 23 23, 27
3 31, 32, 32, 33, 37, 38 33, 34, 38 36
4 40, 42, 48 46
5 56, 56 58 52
6 61, 62, 64, 66, 66 67
7 72, 72 74, 77 74, 77, 79
8 87 87, 89
9 90, 90, 98 99 90, 90, 94, 97

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 07/12/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
29
99
72
G7
673
167
499
G6
8032
3561
6923
5642
2029
2678
8202
4883
5169
G5
8268
0515
5153
G4
79993
40108
06745
64261
31849
38740
65887
67957
99818
77508
21251
60916
96426
74281
20157
34656
93027
97510
69920
19929
31313
G3
96531
47925
46169
05550
86353
49032
G2
04675
04708
86396
G1
52625
41430
40595
ĐB
214943
515216
205902
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 08 08, 08 02, 02
1 15, 16, 16, 18 10, 13
2 23, 25, 25, 29 26, 29 20, 27, 29
3 31, 32 30 32
4 40, 43, 45, 49 42
5 50, 51, 57 53, 53, 56, 57
6 61, 61, 68 67, 69 69
7 73, 75 78 72
8 87 81 83
9 93 99 95, 96, 99

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 06/12/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
24
03
G7
677
002
G6
5228
7223
9964
4295
4969
6592
G5
5412
9343
G4
13733
57754
21467
80888
79670
36728
02527
52903
43399
66132
65138
60649
71239
42095
G3
32117
49117
17977
01098
G2
85151
25587
G1
93774
25914
ĐB
601976
817558
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 02, 03, 03
1 12, 17, 17 14
2 23, 24, 27, 28, 28
3 33 32, 38, 39
4 43, 49
5 51, 54 58
6 64, 67 69
7 70, 74, 76, 77 77
8 88 87
9 92, 95, 95, 98, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 05/12/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
48
31
98
G7
447
276
261
G6
4224
4943
3128
5983
9281
8330
0826
0262
2206
G5
1106
2397
9406
G4
23191
19380
95390
42078
89407
99411
91958
31129
02863
82929
43642
65535
27777
70089
49779
75784
75554
73512
52564
30658
07777
G3
05301
96021
52724
37460
90119
75946
G2
57248
41802
15235
G1
12151
06459
92032
ĐB
716545
242744
129285
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 06, 07 02 06, 06
1 11 12, 19
2 21, 24, 28 24, 29, 29 26
3 30, 31, 35 32, 35
4 43, 45, 47, 48, 48 42, 44 46
5 51, 58 59 54, 58
6 60, 63 61, 62, 64
7 78 76, 77 77, 79
8 80 81, 83, 89 84, 85
9 90, 91 97 98

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 04/12/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
79
07
G7
450
429
G6
3370
8331
6094
8808
0188
3330
G5
7006
1826
G4
99532
06299
27041
15214
84449
18286
29841
99698
29084
50017
95497
29641
08384
55359
G3
95280
85745
75398
04110
G2
34801
30396
G1
89077
98981
ĐB
894937
889586
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 01, 06 07, 08
1 14 10, 17
2 26, 29
3 31, 32, 37 30
4 41, 41, 45, 49 41
5 50 59
6
7 70, 77, 79
8 80, 86 81, 84, 84, 86, 88
9 94, 99 96, 97, 98, 98

XSMT » XSMT Thứ 3 » XSMT ngày 03/12/2024

Đắk Lắk Quảng Nam
G8
12
78
G7
600
068
G6
4600
9182
7546
8909
1805
5522
G5
0618
2917
G4
93379
79816
50535
21705
87105
09600
13490
75605
15275
06916
49983
90361
57101
74737
G3
91057
43011
14366
27800
G2
85554
72905
G1
88264
94907
ĐB
634513
456532
Đầu Đắk Lắk Quảng Nam
0 00, 00, 00, 05, 05 00, 01, 05, 05, 05, 07, 09
1 11, 12, 13, 16, 18 16, 17
2 22
3 35 32, 37
4 46
5 54, 57
6 64 61, 66, 68
7 79 75, 78
8 82 83
9 90

XSMT » XSMT Thứ 2 » XSMT ngày 02/12/2024

Huế Phú Yên
G8
51
07
G7
050
349
G6
0218
6359
8404
0551
1792
3674
G5
4129
1499
G4
13934
54623
88999
87177
91871
98477
53088
60469
60108
60303
51470
54658
26391
27979
G3
54445
16198
27818
98745
G2
23438
83196
G1
78830
38943
ĐB
229734
910758
Đầu Huế Phú Yên
0 04 03, 07, 08
1 18 18
2 23, 29
3 30, 34, 34, 38
4 45 43, 45, 49
5 50, 51, 59 51, 58, 58
6 69
7 71, 77, 77 70, 74, 79
8 88
9 98, 99 91, 92, 96, 99

XSMT » XSMT Chủ Nhật » XSMT ngày 01/12/2024

Khánh Hòa Kon Tum Huế
G8
81
46
58
G7
140
625
467
G6
9845
0147
6053
4599
5065
3015
7567
4195
7059
G5
4598
8075
4456
G4
62372
28172
79718
65625
12186
65583
12136
31093
09526
29959
76413
75187
42382
40775
41093
46051
57371
45199
43940
88133
11120
G3
80188
64678
88181
62950
63468
30008
G2
11214
91246
27550
G1
94347
53298
08230
ĐB
139966
303033
963226
Đầu Khánh Hòa Kon Tum Huế
0 08
1 14, 18 13, 15
2 25 25, 26 20, 26
3 36 33 30, 33
4 40, 45, 47, 47 46, 46 40
5 53 50, 59 50, 51, 56, 58, 59
6 66 65 67, 67, 68
7 72, 72, 78 75, 75 71
8 81, 83, 86, 88 81, 82, 87
9 98 93, 98, 99 93, 95, 99

XSMT » XSMT Thứ 7 » XSMT ngày 30/11/2024

Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
G8
15
61
43
G7
213
433
071
G6
6697
5319
4068
8006
6486
9935
7426
5933
4366
G5
3860
7706
0514
G4
08446
26675
45716
95686
50298
87459
50209
53310
95733
11210
24974
28115
62565
55993
19676
21440
66247
85170
66115
29635
10534
G3
84671
37115
32200
19546
06945
70036
G2
21158
83510
33356
G1
70142
86021
72858
ĐB
954309
304879
613708
Đầu Đà Nẵng Quảng Ngãi Đắk Nông
0 09, 09 00, 06, 06 08
1 13, 15, 15, 16, 19 10, 10, 10, 15 14, 15
2 21 26
3 33, 33, 35 33, 34, 35, 36
4 42, 46 46 40, 43, 45, 47
5 58, 59 56, 58
6 60, 68 61, 65 66
7 71, 75 74, 79 70, 71, 76
8 86 86
9 97, 98 93

XSMT » XSMT Thứ 6 » XSMT ngày 29/11/2024

Gia Lai Ninh Thuận
G8
45
45
G7
879
680
G6
2521
0859
5703
9196
6215
8914
G5
6755
2297
G4
55157
50981
37092
53265
72300
04906
96124
03231
40839
80626
60153
86555
06394
55708
G3
16592
14409
38633
87229
G2
75011
78733
G1
29341
68014
ĐB
127104
229799
Đầu Gia Lai Ninh Thuận
0 00, 03, 04, 06, 09 08
1 11 14, 14, 15
2 21, 24 26, 29
3 31, 33, 33, 39
4 41, 45 45
5 55, 57, 59 53, 55
6 65
7 79
8 81 80
9 92, 92 94, 96, 97, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 28/11/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
19
18
32
G7
732
689
276
G6
0483
9346
8892
3490
4916
4792
4325
6930
9290
G5
9332
7230
6033
G4
31348
59899
51269
62663
96887
49937
53415
60422
03292
74274
94240
82095
47479
69559
98607
04236
04242
79261
42963
17876
90534
G3
03220
27715
10195
35132
91243
92480
G2
11274
54178
16802
G1
85974
45018
40244
ĐB
398179
260871
040518
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 02, 07
1 15, 15, 19 16, 18, 18 18
2 20 22 25
3 32, 32, 37 30, 32 30, 32, 33, 34, 36
4 46, 48 40 42, 43, 44
5 59
6 63, 69 61, 63
7 74, 74, 79 71, 74, 78, 79 76, 76
8 83, 87 89 80
9 92, 99 90, 92, 92, 95, 95 90

XSMT » XSMT Thứ 4 » XSMT ngày 27/11/2024

Đà Nẵng Khánh Hòa
G8
02
90
G7
878
144
G6
3644
0191
2801
8909
0404
3531
G5
4946
0137
G4
87526
74002
82731
13234
89881
42484
67106
13018
56080
22080
75711
11769
06240
79148
G3
68812
68288
52819
30546
G2
44300
59275
G1
65300
21084
ĐB
582478
999670
Đầu Đà Nẵng Khánh Hòa
0 00, 00, 01, 02, 02, 06 04, 09
1 12 11, 18, 19
2 26
3 31, 34 31, 37
4 44, 46 40, 44, 46, 48
5
6 69
7 78, 78 70, 75
8 81, 84, 88 80, 80, 84
9 91 90
⇒ Ngoài ra bạn có thể xem thêm:

XSMT 30 ngày - Tổng hợp kết quả xổ số miền Trung 30 ngày gần đây nhất gồm: Thống kê KQXSMT 30 ngày, Bảng kết quả SXMT 30 ngày liên tiếp giúp bạn theo dõi quy luật ra số của các đài miền Trung